Thuật Ngữ Cơ Bản
Roulette wheel: Bàn quay roulette
Ball: Bi quay
Dealer: Người chia bài
Chip: Tiền mã
Inside bet: Cược trong
Outside bet: Cược ngoài
Các Loại Cược Chính
Straight up: Cược đơn (1 số)
Split bet: Cược đôi (2 số liền kề)
Street bet: Cược 3 số cùng hàng
Corner bet: Cược góc (4 số)
Line bet: Cược 6 số
Dozen bet: Cược 12 số (1-12, 13-24, 25-36)
Column bet: Cược cột
Red/Black: Cược màu
Odd/Even: Cược chẵn lẻ
Low/High: Cược nhóm 1-18 hoặc 19-36
Thuật Ngữ Kỹ Thuật
House edge: Lợi thế nhà cái
En prison: Luật "giam giữ" (khi cược chẵn/lẻ thua do về 0)
La partage: Luật chia đôi thua
Biased wheel: Bàn quay có sai số
Hot number: Số ra nhiều lần
Cold number: Số lâu không ra
Câu Giao Tiếp Thực Tế
"Place your bets": Đặt cược đi nào
"No more bets": Dừng đặt cược
"The ball is rolling": Bi đang quay
"Winner is number...": Số trúng là...
"Cash out": Đổi tiền mặt
"Color up": Đổi mệnh giá chip
Từ Vựng Nâng Cao
Double zero: Số 00 (phiên bản Mỹ)
Single zero: Số 0 (phiên bản châu Âu)
Neighbors bet: Cược láng giềng
Voisins du zéro: Cược nhóm số quanh 0
Tiers du cylindre: Cược nhóm đối diện 0
Orphelins: Cược nhóm số cô lập
Ứng Dụng Thực Tế Khi du lịch casino quốc tế, việc thành thạo các thuật ngữ này giúp:
Hiểu rõ luật chơi các phiên bản roulette
Giao tiếp hiệu quả với dealer
Đọc bảng thống kê kết quả
Tham gia các bàn cược cao cấp
Tránh nhầm lẫn khi đặt cược
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Khi Chơi Roulette Tại Casino
Cách chơi Roulette casino chuẩ
Bài viết trước 2025 - 05 - 27
Cách truy cập bàn quay roulett
Tiếp theo 2025 - 05 - 29
Liên kết mới nhất của M88:https://www.bty9246.com